địa chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa chất+
- cũng nói địa chất học Geology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa chất"
- Những từ có chứa "địa chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 501